Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
TKHH-00001
| Ngô Ngọc An | 350 bài tập hóa học chọn lọc và nâng cao L9 | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2011 | 54 | 30000 |
2 |
TKTO-000001
| Vũ Hữu Bình | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 8 Đại số | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2011 | 51 | 17500 |
3 |
TKTO-000006
| Võ Đại Mau | Phân loại phương pháp giải toán THCS | Hà Nội | Hà Nội | 2004 | 51 | 22000 |
4 |
TKTO-00001
| Vũ Hữu Bình | Tài liệu chuyên Toán THCS Toán 8/ T1 - Đại số | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2013 | 51 | 42000 |
5 |
TKTO-00017
| Tôn Thân | Các dạng Toán và phương pháp giải Toán 7 / T2 | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2012 | 51 | 27000 |
6 |
TKNV-00023
| Nguyễn Quang Trung | Học luyện văn bản Ngữ Văn 9 | Đại học Sư Phạm | Hà Nội | 238 | 8 | 0 |
7 |
TKHH-00002
| Huỳnh Văn út | Phương pháp giải bài tập Hóa Học | Đại học Quốc Gia | Hà Nội | 2010 | 54 | 31000 |
8 |
TKHH-00003
| Ngô Ngọc An | 400 bài tập Hóa học 9 | Đại học Sư Phạm | Hà Nội | 2013 | 54 | 35000 |
9 |
TKHH-00004
| NguyễnHữu Thạc | Kĩ năng làm đề thi và kiểm tra Hóa học 8 | Hà Nội | Hà Nội | 2008 | 54 | 25500 |
10 |
TKVL-00001
| Nguyễn Mậu Công | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kỹ năng Vật lí 7 | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2011 | 9 | 17500 |
|