| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
GK-00001
| Nguyễn Huy Đoan | Toán 6/ T1 | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2021 | 21000 | 51 |
| 2 |
GK-00002
| Hà Đặng Cao Tùng | Tin học 6 | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2021 | 13000 | 6 |
| 3 |
GK-00003
| Trần Văn Thắng | Giáo dục công dân 6 | Đại học sư phạm | TP.Hồ Chí Minh | 2021 | 12000 | 373 |
| 4 |
GK-00004
| Trần Văn Thắng | Giáo dục công dân 6 | Đại học sư phạm | TP.Hồ Chí Minh | 2021 | 12000 | 373 |
| 5 |
GK-00005
| Trần Văn Thắng | Giáo dục công dân 6 | Đại học sư phạm | TP.Hồ Chí Minh | 2021 | 12000 | 373 |
| 6 |
GK-00006
| Đỗ Thanh Bình | Lịch Sử và Địa lí 6 | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2021 | 34 | 9 |
| 7 |
GK-00007
| Đỗ Thanh Bình | Lịch Sử và Địa lí 6 | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2021 | 34 | 9 |
| 8 |
GK-00008
| Đỗ Thanh Bình | Lịch Sử và Địa lí 6 | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2021 | 34 | 9 |
| 9 |
GK-00009
| Nguyễn Thị Chi | Tiếng Anh 6 /T1 | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2021 | 48000 | 4(A) |
| 10 |
GK-00010
| Nguyễn Thị Chi | Tiếng Anh 6 /T1 | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2021 | 48000 | 4(A) |
|
|