| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
GK-00040
| Trần Thị Lan Hương | Công nghệ 6 | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2021 | 19000 | 51 |
| 2 |
GK-00041
| Trần Thị Lan Hương | Công nghệ 6 | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2021 | 19000 | 51 |
| 3 |
GK-00042
| Hà Đặng Cao Tùng | Tin học 6 | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2021 | 13000 | 601 |
| 4 |
GK-00043
| Hà Đặng Cao Tùng | Tin học 6 | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2021 | 13000 | 601 |
| 5 |
GK-00044
| Hoàng Thị Hạnh | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2021 | 12000 | 601 |
| 6 |
GK-00045
| Hoàng Thị Hạnh | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2021 | 12000 | 601 |
| 7 |
GK-00046
| Hoàng Thị Hạnh | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2021 | 12000 | 601 |
| 8 |
GK-00047
| Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 6 | Đại học Sư Phạm | Hà Nội | 2021 | 18000 | 6(A) |
| 9 |
GK-00048
| Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 6 | Đại học Sư Phạm | Hà Nội | 2021 | 18000 | 6(A) |
| 10 |
GK-00049
| Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 6 | Đại học Sư Phạm | Hà Nội | 2021 | 18000 | 6(A) |
|