BUỔI SÁNG (KHỐI 8,9)
Khối 9: :(sĩ số: 92) 4 phòng:Lý, Hóa, Sinh, Nghe nhìn;
Khối 9: :(sĩ số:108 ) 5 phòng: p1, p2,p3, p4,p5
|
BUỔI CHIỀU (KHỐI 6,7)
Khối 7: :(sĩ số: 96) 4 phòng: pLý, pHóa, PSinh, p.NN;
Khối 6:(sĩ số: 88) 4 phòng:p1, p2, p. 3,p.4,
|
Thứ - ngày
|
Môn thi
|
Thời gian
|
GV coi
|
Môn thi
|
Thời gian
|
GV coi
|
Thứ Ba
23/12/2013
|
Toán
|
Từ 7h15-8h45
|
Đ/c Mến, Tựu, Tịnh, Hồng, Như Hoa, Hội, Đào, Nga, Lý, T. Hoa, Huyền.
|
Toán
|
Từ 13h15-14h45
|
Tựu, Hội, Loan, Như Hoa, Đ Đào, Nga, Mến, Thương, T. Hoa, Huyền
|
Anh
|
Từ 9h15-10h
|
Anh
|
Từ 15h15-16h
|
Thứ Tư
24/12/2013
|
N.Văn
|
Từ 7h15-8h45
|
Đ/c Thị Nga, Thuận, Lý, T. Hoa, Huyền, Hằng, Yến, Hà, Đào,
|
N.Văn
|
Từ 13h15-14h45
|
Đ/cYến, Thủy, Hằng, Thị Nga, Thương, T. Hoa, Thanh Nga, Hà,
|
V.Lí
|
Từ 9h15-10h
|
Nói TA 6
|
Từ 15h
|
T.Hoa, Huyền
|
Thứ Năm
25/12/2013
|
Sinh
|
Từ 7h15-8h
|
Đ/c Bình, Thủy, Tịnh, Hồng, Hải, Đào,Thị Nga, Huế , Thuận,
|
Sinh
|
Từ 13h15-14h
|
Đ/c Loan, Hà, Thủy, Lý, Thương,
Thuận, Huế, Tịnh.
|
GDCD
|
Từ 8h20-9h5
|
GDCD
|
Từ 14h20-15h5
|
Thứ Sáu
26/12/2013
|
Địa
|
Từ 7h15-8h
|
Đ/c Bình, Tựu, Tịnh, Thị Nga, Như Hoa, Mến, Huế, Thuận, Huyền,
|
Địa
|
Từ 13h15-14h
|
Huế, Yến, Hội, Hồng, Nga, Bình, Tịnh, Tựu,
|
CN
|
Từ 8h20-9h5
|
CN
|
Từ 14h20-15h5
|
Thứ Bẩy
27/12/2013
|
Hóa
|
Từ 7h15-8h
|
Tựu, Hội, Lý, Như Hoa, Thị Nga, Thanh Nga, Mến, Thương
|
Sử
|
Từ 13h15-14h
|
Đ/c Bình, Hằng, N. Hoa, Hà, T. Hoa, Thủy, Loan, Hồng.
|
Sử
|
Từ 8h20-9h5
|
V.Lí
|
Từ 14h20-15h5
|